Thủ tục hành chính
Danh sách thủ tục hành chính - Cấp xã, phường
STT | Tên thủ tục | Mã số hồ sơ trên cổng DVC | Lĩnh vực | Mức độ | Tải về |
51 | Cấp học bổng và hỗ trợ kinh phí mua phương tiện, đồ dùng học tập dùng riêng cho người khuyết tật học tại các cơ sở giáo dục | 1.001714.000.00.00.H56 | Bảo trợ xã hội | 2 | |
52 | Phê duyệt kế hoạch hỗ trợ, can thiệp đối với trẻ em bị xâm hại hoặc có nguy cơ bị bạo lực, bóc lột, bỏ rơi và trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt | 2.001947.000.00.00.H56 | Trẻ em | 2 | |
53 | Áp dụng các biện pháp can thiệp khẩn cấp hoặc tạm thời cách ly trẻ em khỏi môi trường hoặc người gây tổn hại cho trẻ em | 1.004946.000.00.00.H56 | Trẻ em | 2 | |
54 | Thông báo nhận chăm sóc thay thế cho trẻ em đối với cá nhân, người đại diện gia đình nhận chăm sóc thay thế là người thân thích của trẻ em | 2.001944.000.00.00.H56 | Trẻ em | 2 | |
55 | Đăng ký nhận chăm sóc thay thế cho trẻ em đối với cá nhân, người đại diện gia đình nhận chăm sóc thay thế không phải là người thân thích của trẻ em | 1.004941.000.00.00.H56 | Trẻ em | 2 | |
56 | Đăng ký khai thác nước dưới đất (TTHC cấp huyện) | 1.001662.000.00.00.H56 | Đất đai | 2 | |
57 | Phê duyệt đối tượng được hỗ trợ phí bảo hiểm nông nghiệp | 1.005412.000.00.00.H56 | Nông nghiệp và phát triển nông thôn | 2 | |
58 | Thủ tục thông báo tổ chức lễ hội cấp xã | 1.003622.000.00.00.H56 | Lễ hội | 2 | |
59 | Đăng ký việc nuôi con nuôi trong nước | 2.001263.000.00.00.H56 | Nuôi con nuôi | 2 | |
60 | Giải quyết việc người nước ngoài cư trú ở khu vực biên giới nước láng giềng nhận trẻ em Việt Nam làm con nuôi | 1.003005.000.00.00.H56 | Nuôi con nuôi | 2 | |
61 | Đăng ký lại việc nuôi con nuôi trong nước | 2.001255.000.00.00.H56 | Nuôi con nuôi | 2 | |
62 | Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sửa dụng đất, nhà ở | 2.001009.000.00.00.H56 | Chứng thực | 2 | |
63 | Thủ tục chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở | 2.001406.000.00.00.H56 | Chứng thực | 2 | |
64 | Thủ tục chứng thực văn bản từ chối nhận di sản | 2.001016.000.00.00.H56 | Chứng thực | 2 | |
65 | Thủ tục chứng thực di chúc | 2.001019.000.00.00.H56 | Chứng thực | 2 | |
66 | Liên thông các thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, cấp Thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi | 2.001023.000.00.00.H56 | Trẻ em | 2 | |
67 | Liên thông thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi | 2.000986.000.00.00.H56 | Trẻ em | 2 | |
68 | Đăng ký lại khai tử | 1.005461.000.00.00.H56 | Tư pháp, hộ tịch | 2 | |
69 | Thủ tục đăng ký lại kết hôn | 1.004746.000.00.00.H56 | Tư pháp, hộ tịch | 2 | |
70 | Thủ tục đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân | 1.004772.000.00.00.H56 | Tư pháp, hộ tịch | 2 | |
71 | Thủ tục đăng ký lại khai sinh | 1.004884.000.00.00.H56 | Tư pháp, hộ tịch | 2 | |
72 | Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân | 1.004873.000.00.00.H56 | Tư pháp, hộ tịch | 2 | |
73 | Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch | 1.004859.000.00.00.H56 | Tư pháp, hộ tịch | 2 | |
74 | Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ | 1.004845.000.00.00.H56 | Tư pháp, hộ tịch | 2 | |
75 | Thủ tục đăng ký giám hộ | 1.004837.000.00.00.H56 | Tư pháp, hộ tịch | 2 |